Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học
15 Tháng Mười, 2025
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Pháp Để Nhờ Người Khác Giúp Đỡ
17 Tháng Mười, 2025

Tổng Hợp Những Động Từ Thường Dùng Trong Tiếng Pháp

Tổng Hợp Những Động Từ Thường Dùng Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Tiếng Pháp có rất nhiều động từ, trong số đó có thể có những động từ bạn học chưa bao giờ thấy qua. Nhưng bên cạnh đó, cũng có rất nhiều động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học tập. Hôm nay hãy cùng CAP học ngay những động từ này qua bài viết Tổng Hợp Những Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Pháp nhé.

 

Nhóm động từ quan trọng

  • Être: là, thì

Ex: Je suis étudiant. – Tôi là sinh viên.

  • Avoir: có

Ex: J’ai un livre. – Tôi có một cuốn sách.

  • Faire: làm

Ex: Je fais mes devoirs. – Tôi đang làm bài tập.

  • Aller: đi

Ex: Je vais à l’école. – Tôi đi học.

  • Venir: đến, đến từ

Ex: Il vient chez moi. – Anh ấy đến nhà tôi.

  • Voir: thấy

Ex: Je vois un oiseau. – Tôi thấy một con chim.

  • Savoir: biết

Ex: Je sais parler français. – Tôi biết nói tiếng Pháp.

  • Pouvoir: có thể

Ex: Je peux nager. – Tôi có thể bơi.

 

Nhóm động từ chỉ hành động 

  • Manger: ăn
  • Boire: uống
  • Dormir: ngủ
  • Travailler: làm việc
  • Étudier: học
  • Jouer: chơi
  • Parler: nói
  • Écrire: viết
  • Lire: đọc
  • Marcher: đi bộ
  • Courir: chạy
  • Sauter: nhảy
  • Nager: bơi
  • Danser: nhảy múa
  • Chanter: hát
  • Dessiner: vẽ
  • Peindre: sơn
  • Construire: xây dựng
  • Détruire: phá hủy
  • Marcher: đi bộ
  • Courir: chạy
  • Sauter: nhảy
  • Nager: bơi
  • Voler: bay
  • Conduire: lái xe
  • Rouler: lăn
  • Monter: lên
  • Descendre: xuống
  • Voyager: đi du lịch

Nhóm động từ chỉ cảm xúc

  • Aimer: yêu, thích
  • Détester: ghét
  • Avoir peur: sợ
  • Être heureux/heureuse: vui vẻ
  • Être triste: buồn
  • Souffrir: đau khổ
  • Pleurer: khóc
  • Rire: cười
  • Sourire: mỉm cười
  • Espérer: hy vọng
  • Craindre: sợ hãi
  • Surprendre: ngạc nhiên
  • S’ennuyer: chán

Nhóm động từ chỉ sự thay đổi 

  • Devenir: trở thành
  • Changer: thay đổi
  • Grandir: lớn lên
  • Vieillir: già đi
  • Augmenter: tăng
  • Diminuer: giảm
  • Ouvrir: mở
  • Fermer: đóng
  • Briser: vỡ
  • Réparer: sửa chữa

Động từ liên quan đến việc làm việc

  • Travailler: làm việc
  • Étudier: học
  • Lire: đọc
  • Écrire: viết
  • Calculer: tính toán
  • Réussir: thành công
  • Échouer: thất bại
  • Travailler en équipe: làm việc nhóm
  • Présenter: trình bày
  • Parler: nói
  • Écrire: viết
  • Lire: đọc
  • Écouter: nghe
  • Demander: hỏi
  • Répondre: trả lời
  • Expliquer: giải thích
  • Discuter: thảo luận
  • Débattre: tranh luận

Động từ liên quan đến thời gian:

  • Venir: đến
  • Aller: đi
  • Retourner: quay trở lại
  • Attendre: chờ đợi
  • Débuter: bắt đầu
  • Finir: kết thúc
  • Continuer: tiếp tục
  • Arrêter: dừng lại
  • Durer: kéo dài
  • 7. Động từ liên quan đến sự thay đổi:
  • Devenir: trở thành
  • Changer: thay đổi
  • Grandir: lớn lên
  • Vieillir: già đi
  • Augmenter: tăng
  • Diminuer: giảm
  • Ouvrir: mở
  • Fermer: đóng
  • Briser: vỡ
  • Réparer: sửa chữa

Nhóm động từ liên quan đến mua và bán

  • Acheter: mua
  • Vendre: bán
  • Payer: trả tiền
  • Recevoir: nhận
  • Échanger: đổi
  • Négocier: mặc cả
  • Louer: thuê
  • Choisir: chọn
  • Comparer: so sánh
  • Essayer: thử
  • Regarder: nhìn
  • Commander: đặt
  • Livrer: giao hàng
  • Emballer: đóng gói
  • Rembourser: hoàn tiền

Động từ khác

  • Vouloir: muốn
  • Devoir: phải
  • Pouvoir: có thể
  • Falloir: cần
  • Donner: cho
  • Prendre: lấy
  • Mettre: đặt, để
  • Oublier: quên
  • Appeler: gọi
  • Répondre: trả lời
  • Demander: hỏi
  • Offrir: tặng
  • Promettre: hứa
  • Permettre: cho phép

 

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *