Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Môi Trường
14 Tháng Mười, 2025
Tổng Hợp Những Động Từ Thường Dùng Trong Tiếng Pháp
16 Tháng Mười, 2025

Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học

Học Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp tổng quát, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra thi đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Để sử dụng thành thạo tiếng Pháp, người học cần phải trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú.  Bên cạnh đó, am hiểu về các lĩnh vực chuyên sâu sẽ là một lợi thế cho bạn trong giao tiếp. Hôm nay, hãy cùng CAP xem qua một số Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học ở bài viết dưới đây để trao dồi thêm cho mình kiến thức về Văn học nhé.

 

Các thể loại văn học

  • Le roman: tiểu thuyết
  • Le conte: truyện ngắn
  • La nouvelle: truyện ngắn (ngắn hơn conte)
  • Le poème: bài thơ
  • La poésie: thơ ca
  • La pièce de théâtre: vở kịch
  • La comédie: hài kịch
  • La tragédie: bi kịch
  • Le recueil de nouvelles: tập truyện ngắn
  • Le recueil de poèmes: tập thơ
  •  Essai: Bài luận
  • Mémoire: Luận văn
  • Discours: Bài diễn thuyết

Ex: J’aime lire des romans policiers. (Tôi thích đọc truyện trinh thám.)

 

Các yếu tố cấu thành tác phẩm

  • Le personnage: nhân vật
  • Le narrateur: người kể chuyện
  • L’intrigue: cốt truyện
  • Le thème: chủ đề
  • Le style: phong cách
  • La genre littéraire: Thể loại văn học
  • L’auteur: Tác giả
  • Le point de vue: Góc nhìn

Ex: Le personnage principal est très complexe. (Nhân vật chính rất phức tạp.)

 

Các hành động liên quan đến văn học

  • Lire: đọc
  • Écrire: viết
  • Analyser: phân tích
  • Interpréter: diễn giải
  • Comparer: so sánh
  • Citer: trích dẫn
  • Rédiger: soạn thảo
  • Résumer: tóm tắt
  • Traduire: dịch
  • Illustrer: minh họa
  • Inspirer: truyền cảm hứng
  • Publier: xuất bản
  • Créer: sáng tạo
  • Raconter: kể

Ex: Je suis en train d’analyser ce poème. (Tôi đang phân tích bài thơ này.)

 

Các khái niệm văn học

  • La figure de style: Biện pháp tu từ
  • L’allégorie: ẩn dụ
  • La métaphore: so sánh ẩn dụ
  • La personnification: nhân hóa
  • L’ironie: mỉa mai
  • Le symbolisme: biểu tượng

Ex: L’auteur utilise beaucoup de métaphores dans son roman. (Tác giả sử dụng rất nhiều phép so sánh ẩn dụ trong tiểu thuyết của mình.)

 

Các thuật ngữ khác

  • L’éditeur: nhà xuất bản
  • La bibliothèque: thư viện
  • Le librairie: hiệu sách
  • Le critique littéraire: nhà phê bình văn học
  • Le prix littéraire: giải thưởng văn học
  • L’œuvre littéraire: tác phẩm văn học
  • Le lecteur: độc giả

 

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: tu vung tieng phap chu de van hochoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co bantu van du hoc phapdich  vu ho tro xin dinh cu canadato chuc dao tao tieng phaphoc tieng phap giao tieptu van du hoc canadadinh cu canada dien du hoc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *