

Cap France địa chỉ học tiếng pháp ở tphcm uy tín và chất lượng nhất với nhiều khóa học nổi tiếng như:
Tiếng pháp căn bản
Học giao tiếp tiếng pháp
Học tiếng pháp trực tuyến
| oui | vâng/có |
| non | không |
| peut-être | có lẽ |
| s’il vous plaît | làm ơn |
| merci | cảm ơn |
| merci beaucoup | cảm ơn rất nhiều |
| je vous en prie | không có gì |
| de rien | không có gì |
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
| salut | chào |
| bonjour | xin chào |
| bonsoir | chào buổi tối |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
| au revoir | tạm biệt |
| bonsoir | chào buổi tối |
| bonne nuit | chúc ngủ ngon |
| bonne soirée or bonne fin de soirée |
| à plus! | hẹn gặp lại! |
| salut! | |
| à bientôt! | hẹn sớm gặp lại! |
| à plus tard! or à tout à l’heure! | hẹn gặp cậu ở đấy nhé! |
| à demain! | hẹn gặp lại ngày mai! |
| bonne journée! | chúc một ngày tốt lành! |
| bon weekend! | chúc cuối tuần vui vẻ! |
| excusez-moi | xin lỗi |
| désolé(e) or pardon | xin lỗi |
| pas de souci | không sao |
| ce n’est pas grave | không nghiêm trọng đâu |
| il n’y a pas de mal | không sao |
| ce n’est rien or ça ne fait rien | không sao |
| vous parlez français? |
| je ne parle pas français | |
| je ne parle pas très bien français | |
| je parle un peu français | |
| je parle juste un peu français | |
| je parle très mal français |
| pourriez-vous parler plus lentement, s’il vous plaît? | anh/chị nói chậm hơn được không? |
| pourriez-vous me l’écrire, s’il vous plaît? | anh/chị viết vào giấy được không? |
| pourriez-vous répéter cela, s’il vous plaît? | anh/chị có thể nhắc lại được không? |
| je comprends | tôi hiểu rồi |
| je ne comprends pas | tôi không hiểu |
NHỮNG CÂU CƠ BẢN TIẾNG PHÁP KHÁC
| je sais | tôi biết |
| je ne sais pas | tôi không biết |
| excusez-moi, où sont les toilettes? or excusez-moi, où se trouvent les toilettes? | xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
| Entrée | Lối vào |
| Sortie | Lối ra |
| Sortie de secours | Lối thoát hiểm |
| Poussez | Đẩy vào |
| Tirez | Kéo ra |
| Toilettes | Nhà vệ sinh |
| WC | Nhà vệ sinh |
| Hommes | Nhà vệ sinh nam |
| Dames | Nhà vệ sinh nữ |
| Libre | Không có người |
| Occupé | Có người |
| Hors service | Hỏng |
| Interdiction de fumer | Không hút thuốc |
| Privé | Khu vực riêng |
| Entrée interdite | Miễn vào |
Tags: hoc tieng phap truc tuyen,hoc tieng phap, hoc tieng phap can ban, hoc giao tiep tieng phap ,hoc tieng phap truc tuyen ,hoc tieng phap o tphcm