13 Lời Tỏ Tình Hay Dùng Trong Tiếng Pháp
19 Tháng Mười, 2020
Các Từ Nối Thường Dùng Trong Tiếng Pháp
21 Tháng Mười, 2020

Từ Nối Mang Nghĩa Đối Lập Sử Dụng Trong Tiếng Pháp

CÁC TỪ NỐI MANG NGHĨA ĐỐI LẬP TRONG TIẾNG PHÁP

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

1. Mais: nhưng

Ví dụ: Elle est triste mais elle ne dit pas les raisons. (Cô ấy buồn nhưng cô ấy không nói lý do)

2. Pourtant/ Cependant: (tuy nhiên, thế mà,…) dùng trong văn viết và thường có “et” ở phía trước.

Ví dụ: Il est malade, (et) pourtant il va travailler (Anh ấy bệnh, tuy nhiên anh ấy vẫn sẽ đi làm)

3. Néanmoins, toutefois (tuy nhiên, tuy vậy,…) diễn đạt sự đối lập nhưng được giảm nhẹ.

Ví dụ: La médecin a fait beaucoup de progrès, néanmoins il y a des maladies qu’on ne peut pas guérir. (Y học đã đạt nhiều tiến bộ, tuy vậy vẫn có nhiều căn bệnh mà ta không thể chữa.

4. En revanche, par contre (trái lại, ngược lại,…) nhấn mạnh sự đối lập.

Ví dụ: Je n’aime pas la viande, par contre j’adore le poisson. (Tôi không thích thịt, trái lại tôi rất thích cá)

5. Or (mà, thế mà,..) luôn luôn ở đầu câu, dẫn ý mới bổ nghĩa cho kết quả.

Ví dụ: Nous voulions sortir; or il s’est mis à pleuvoir, donc nous sommes restés à la maison. (Chúng tôi muốn ra ngoài, thế mà trời lại mưa, vậy nên chúng tôi ở nhà).

Tags: cac tu noi mang nghia doi lap trong tieng phaphoc tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co banday tieng phaptieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *